Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Đính
Mã sinh viên: 1041080006
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 0 1.4 F 1.4 (F) 12/01/2016
4 Hình họa ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 0 F (I)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Cơ lý thuyết I (I)
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo