Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Văn
Mã sinh viên: 1041080013
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
3 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
4 Hình họa 3 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 5.7 C 5.7 (C)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
13 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2016
15 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 8 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
24 Kỹ thuật nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
25 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2017
27 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
29 Truyền nhiệt 0 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
30 Nhiệt động học 1 3.2 F 3.2 (F) 19/08/2017
31 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
32 An toàn điện 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2017
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
34 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Kỹ thuật lạnh I (I)
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Đo lường nhiệt I (I)
42 Kỹ thuật điện tử I (I)
43 Kỹ thuật điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo