Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Quân
Mã sinh viên: 1041080033
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2016
4 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
5 Hình họa 0.5 2 F 2 (F) 18/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
10 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
14 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2016
16 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 4 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2016
18 Hình họa 6.5 6 C 6 (C) 26/08/2016
19 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2016
20 Kỹ thuật điện tử 3.5 4.4 D 4.4 (D) 12/12/2016
21 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2016
23 Kỹ thuật nhiệt 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2017
24 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
25 CAD 5 6 C 6 (C) 07/02/2017
26 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
27 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
28 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 15/06/2017
29 Truyền nhiệt 0 1.5 F 1.5 (F) 03/07/2017
30 Nhiệt động học 4 5.2 D 5.2 (D) 19/08/2017
31 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
32 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 17/07/2017
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
34 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
35 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 05/12/2017
39 Kỹ thuật lạnh I (I)
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Đo lường nhiệt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo