Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Tú
Mã sinh viên: 1041080052
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
4 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2016
5 Hình họa 1 2.3 F 2.3 (F) 18/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
10 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 F 2.5 (F) 14/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
14 Cơ lý thuyết 1 2.3 F 2.3 (F) 11/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 02/07/2016
16 Hóa học đại cương 4 4.4 D 4.4 (D) 16/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 0.5 1.8 F 1.8 (F) 23/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Kỹ thuật nhiệt 0 2.5 F 2.5 (F) 16/01/2017
26 CAD I (I)
27 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Truyền nhiệt I (I)
30 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật lập trình I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo