Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Nam
Mã sinh viên: 1041080061
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
3 Vật lý 0 2.1 F 2.1 (F) 12/01/2016
4 Hình họa 0.5 1.3 F 1.3 (F) 18/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 05/06/2016
13 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 11/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2016
15 Hóa học đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/06/2016
17 Kỹ thuật điện 0.5 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
18 Kỹ thuật điện tử 1 2.9 F 2.9 (F) 12/12/2016
19 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
22 Kỹ thuật nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
23 CAD I (I)
24 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
25 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
26 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
27 Giáo dục thể chất 4 7 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
28 Truyền nhiệt 1 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
29 Nhiệt động học 1 0.7 F 0.7 (F) 19/08/2017
30 Kỹ thuật lập trình 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
31 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2017
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
33 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
34 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
35 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 05/12/2017
37 Kỹ thuật lạnh I (I)
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
39 Đo lường nhiệt I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Kỹ thuật điện I (I)
42 Kỹ thuật điện tử I (I)
43 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo