Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Hiếu
Mã sinh viên: 1041080063
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
4 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
5 Hình họa 0 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Thực hành cơ khí cơ bản 2.7 F 2.7 (F)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
14 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 02/07/2016
16 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.2 F 2.2 (F) 23/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hình họa 6.5 6 C 6 (C) 26/08/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
21 Kỹ thuật điện tử 4 5.9 C 5.9 (C) 12/12/2016
22 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
25 Kỹ thuật nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
26 CAD 4 5 D 5 (D) 07/02/2017
27 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
28 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
29 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2017
30 Truyền nhiệt 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
31 Nhiệt động học 4 5.2 D 5.2 (D) 19/08/2017
32 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
33 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
36 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
38 Kỹ thuật lạnh I (I)
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2018
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Đo lường nhiệt I (I)
42 Vẽ kỹ thuật 6 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2017
43 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2016
44 Giáo dục thể chất 4 7 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo