Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Khỏe
Mã sinh viên: 1041080066
Lớp: ĐH CNKT N 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 02/01/2016
3 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
4 Hình họa 1 2.8 F 2.8 (F) 18/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
13 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2016
15 Hóa học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật điện 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
19 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.4 B 7.4 (B) 12/12/2016
20 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
22 Kỹ thuật nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
23 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
24 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
25 Truyền nhiệt 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
26 An toàn điện 7 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2017
27 Nhiệt động học 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2017
28 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
29 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
30 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 28/06/2017
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
32 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
33 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
34 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 02/12/2017
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
38 Đo lường nhiệt I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
41 Cơ lý thuyết 6.5 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2017
42 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2017
43 Toán cao cấp 2A 6 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2017
44 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
45 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo