Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 1041080084
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa 0.5 3 F 3 (F) 16/02/2016 ĐPK
3 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
10 Hóa học đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 9 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Vật lý 9 9 A 9 (A) 25/08/2017
19 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
20 Kỹ thuật điện tử 7.5 8.1 B 8.1 (B) 12/12/2016
21 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
22 Kỹ thuật nhiệt 9 8 B 8 (B) 16/01/2017
23 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
24 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
25 Tin học văn phòng 10 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
27 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
28 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2017
29 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
30 Nhiệt động học 3 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017
31 Kỹ thuật lập trình 9 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2017
32 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2017
33 Truyền nhiệt 0 1 F 1 (F) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
35 Đo lường nhiệt I (I)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Kỹ thuật lạnh I (I)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo