Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Nguyên Tùng
Mã sinh viên: 1041080088
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa 1.5 2.7 F 2.7 (F) 18/01/2016
3 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 4 D 4 (D)
10 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.9 F 2.9 (F) 14/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.8 F 2.8 (F) 23/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 2.5 3.5 F 3.5 (F) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
20 Kỹ thuật nhiệt 7.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
21 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 20/01/2017
22 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
23 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2016
25 Thực hành điện cơ bản 2.3 F 2.3 (F)
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2017
27 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
28 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
30 Kỹ thuật lập trình 6 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2017
31 Truyền nhiệt 0 0.8 F 0.8 (F) 03/07/2017
32 An toàn điện 8 7 B 7 (B) 17/07/2017
33 Đo lường nhiệt I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
39 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo