Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Đại
Mã sinh viên: 1041080090
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa 0.5 2 F 2 (F) 18/01/2016
3 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
11 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4 D 4 (D) 23/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.8 F 3.8 (F) 12/12/2016
19 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
20 Kỹ thuật nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
21 CAD 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2017
22 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
24 Kỹ thuật điện tử I (I)
25 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
26 Nhiệt động học 1 3.2 F 3.2 (F) 19/08/2017
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
28 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2017
29 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2017
30 Truyền nhiệt 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
31 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 14/06/2017
33 Đo lường nhiệt I (I)
34 Kỹ thuật lạnh I (I)
35 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
36 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
38 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 20/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo