Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyển
Mã sinh viên: 1041080101
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Hình họa 3.5 4 D 4 (D) 18/01/2016
4 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7 B 7 (B) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
10 Thực hành cơ khí cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
11 Hóa học đại cương 3 3.5 F 3.5 (F) 16/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
16 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2016
18 Kỹ thuật điện tử 4.5 6 C 6 (C) 12/12/2016
19 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
20 Kỹ thuật nhiệt 4 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
21 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
22 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2017
25 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2017
27 Nhiệt động học 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
29 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2017
30 Truyền nhiệt 2 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
31 An toàn điện 5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2017
32 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
33 Đo lường nhiệt I (I)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
39 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo