Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hoàng Ngọc Vũ
Mã sinh viên: 1041080118
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6 6 C 6 (C) 05/10/2015
2 Hình họa 8 7 B 7 (B) 18/01/2016
3 Vật lý ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 6 C 6 (C)
10 Hóa học đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 1 2.5 F 2.5 (F) 23/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 2 3.7 F 3.7 (F) 02/07/2016
17 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2016
18 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2016
19 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 CAD I (I)
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật nhiệt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo