Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hoàng Hiệp
Mã sinh viên: 1041080123
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Hình họa 0 2 F 2 (F) 18/01/2016
3 Vật lý 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 6.8 C 6.8 (C)
11 Hóa học đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 3 3.7 F 3.7 (F) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện 0 2.4 F 2.4 (F) 29/12/2016
20 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
21 CAD I (I)
22 Tin học văn phòng 4 4 D 4 (D) 22/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
24 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
25 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
26 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật lập trình I (I)
29 Truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đo lường nhiệt I (I)
33 Kỹ thuật lạnh I (I)
34 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
36 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo