Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tùng Dương
Mã sinh viên: 1041080124
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa 3 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
3 Vật lý 0 0 F (I) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 6.5 C 6.5 (C)
11 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 1 2.3 F 2.3 (F) 23/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 3 3.7 F 3.7 (F) 11/07/2016 ĐPK
16 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2016
19 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2016
20 Hình họa 4.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
21 Kỹ thuật điện tử ** ** ** ** 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện 1 3.1 F 3.1 (F) 29/12/2016
23 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
24 CAD 6 5 D 5 (D) 07/02/2017
25 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
26 Tin học văn phòng 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2016
28 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Nhiệt động học 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2017
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/06/2017
31 Kỹ thuật lập trình 6 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2017
32 Truyền nhiệt 2 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
33 An toàn điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đo lường nhiệt I (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
43 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2017
44 Kỹ thuật điện 2.5 4.6 D 4.6 (D) 29/08/2017
45 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo