Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Hưng
Mã sinh viên: 1041080128
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
3 Vật lý 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 6.5 C 6.5 (C)
11 Hóa học đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2016
17 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/12/2016
18 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
19 Kỹ thuật nhiệt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
20 CAD 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
21 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2017
24 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
25 Nhiệt động học 3 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017
26 Giáo dục thể chất 4 6 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2017
27 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2017
28 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2017
29 Truyền nhiệt 2.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 3 I (I)
31 Đo lường nhiệt I (I)
32 Kỹ thuật lạnh I (I)
33 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
35 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
36 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
37 An toàn điện 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2017
39 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
40 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2017
41 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo