Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Phương
Mã sinh viên: 1041080135
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa 0 0 F (I) 18/01/2016
3 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 3.7 F 3.7 (F)
10 Hóa học đại cương ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 1 0.7 F 0.7 (F) 23/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ lý thuyết 2 2.2 F 2.2 (F) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2016
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD I (I)
22 Tin học văn phòng ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo