Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hoàng
Mã sinh viên: 1041080141
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Hình họa 2.5 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2016
4 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
6 Toán cao cấp 1 3 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Thực hành cơ khí cơ bản 6.2 C 6.2 (C)
12 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 3 3.8 F 3.8 (F) 23/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
16 Cơ lý thuyết 1 2.3 F 2.3 (F) 11/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 02/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
20 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 26/08/2016
21 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
22 Kỹ thuật điện tử 3 3.9 F 3.9 (F) 12/12/2016
23 Kỹ thuật điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2016
24 Kỹ thuật nhiệt 5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
25 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
26 Tin học văn phòng 6.5 5.4 D 5.4 (D) 22/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
28 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
30 Nhiệt động học 3 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017
31 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2017
32 Truyền nhiệt 1.5 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
33 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2017
34 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
35 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
38 Kỹ thuật lạnh I (I)
39 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
41 Đo lường nhiệt I (I)
42 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
43 Toán cao cấp 2A 1 3.3 F 3.3 (F) 16/02/2017
44 Phương pháp tính 1.5 1.8 F 1.8 (F) 25/08/2017
45 Kỹ thuật điện tử I (I)
46 Tiếng Anh 1 2.5 3 F 3 (F) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo