Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Tuấn Hải
Mã sinh viên: 1041080148
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Hình họa 2.5 3.3 F 3.3 (F) 18/01/2016
3 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
11 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2016
13 Vẽ kỹ thuật 3 3.8 F 3.8 (F) 23/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 1.5 2.8 F 2.8 (F) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Cơ lý thuyết 4.5 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
19 Kỹ thuật điện tử I (I)
20 Kỹ thuật điện tử 2 3.2 F 3.2 (F) 12/12/2016
21 Kỹ thuật điện 0 2.4 F 2.4 (F) 29/12/2016
22 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CAD ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tin học văn phòng 4 5.1 D 5.1 (D) 22/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
27 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
28 Nhiệt động học 6 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2017
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2017
30 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2017
31 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 01/07/2017
32 Truyền nhiệt 0.5 1.5 F 1.5 (F) 03/07/2017
33 An toàn điện 6 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2017
34 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
36 Đo lường nhiệt I (I)
37 Kỹ thuật lạnh I (I)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
39 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
41 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 23/08/2017
42 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo