Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Minh
Mã sinh viên: 1041080151
Lớp: ĐH CNKT N 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Hình họa 3.5 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2016
3 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Thực hành cơ khí cơ bản 6 C 6 (C)
10 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 16/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.8 F 2.8 (F) 14/06/2016
12 Vẽ kỹ thuật 1 2.3 F 2.3 (F) 23/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
15 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
20 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
21 Kỹ thuật điện tử 0 1.7 F 1.7 (F) 12/12/2016
22 Kỹ thuật điện 0 1.7 F 1.7 (F) 29/12/2016
23 Kỹ thuật nhiệt 7.5 7 B 7 (B) 16/01/2017
24 CAD I (I)
25 Tin học văn phòng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
28 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 17/06/2017
29 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 28/06/2017
31 Nhiệt động học 7 7.2 B 7.2 (B) 19/08/2017
32 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2017
33 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
34 Truyền nhiệt 1 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
35 An toàn điện 5 4.5 D 4.5 (D) 17/07/2017
36 Đo lường nhiệt I (I)
37 Kỹ thuật lạnh I (I)
38 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
39 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Pháp luật đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
44 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
45 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0.8 F 0.8 (F) 17/02/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
47 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 29/08/2017
48 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
49 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
50 CAD 8 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
52 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
54 CAD 1.5 3.2 F 3.2 (F) 02/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo