Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Minh Chính
Mã sinh viên: 1041080158
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 1 3.5 F 3.5 (F) 16/02/2016 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2016
5 Vật lý 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 18/06/2016
13 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 16/07/2016 ĐPK
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hình họa 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
20 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2017
21 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
24 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
25 Kỹ thuật điện tử 3.5 5 D 5 (D) 12/12/2016
26 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
27 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
28 Nhiệt động học 3 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017
29 Kỹ thuật lập trình 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2017
31 Truyền nhiệt 5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
32 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
33 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Đo lường nhiệt I (I)
37 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
39 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
40 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 13/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo