Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duẩn
Mã sinh viên: 1041080162
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 0.5 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 2 3 F 3 (F) 02/01/2016
5 Vật lý 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 3.8 F 3.8 (F) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 4 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2016
13 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 5.7 C 5.7 (C)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2016
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 CAD 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/02/2017
19 Tin học văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2017 ĐPK
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 4.5 5 D 5 (D) 12/12/2016
24 Kỹ thuật nhiệt 8 8 B 8 (B) 16/01/2017
25 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
26 Truyền nhiệt 2 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
27 Nhiệt động học 2 3.8 F 3.8 (F) 04/08/2017
28 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
29 An toàn điện 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
31 Kỹ thuật lạnh I (I)
32 Đo lường nhiệt I (I)
33 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
34 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
38 Hình họa 9 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
40 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo