Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt Phồn
Mã sinh viên: 1041080178
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
3 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 1.5 2.8 F 2.8 (F) 02/01/2016
5 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 5 4 D 4 (D) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 6.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
13 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2017
20 CAD 4.5 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2017
21 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 22/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
23 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 20/01/2017
27 Kỹ thuật lập trình 5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2017
28 Truyền nhiệt I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
30 Nhiệt động học 2 3.8 F 3.8 (F) 04/08/2017
31 An toàn điện 5 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2017
32 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
33 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kỹ thuật lạnh I (I)
37 Đo lường nhiệt I (I)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 24/04/2017
44 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo