Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Đức
Mã sinh viên: 1041080187
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
5 Vật lý 9.5 9.5 A 9.5 (A) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 3.5 3.3 F 3.3 (F) 18/06/2016
13 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 14/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
19 CAD 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2017
20 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
21 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
23 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
24 Kỹ thuật điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 12/12/2016
25 Kỹ thuật nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2017
26 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
27 Nhiệt động học 3 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017
28 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2017
29 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 28/06/2017
30 Truyền nhiệt 2 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
32 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
33 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Đo lường nhiệt I (I)
37 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
39 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
40 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
42 Toán cao cấp 2A 8 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo