Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Phương Nam
Mã sinh viên: 1041080189
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
3 Hình họa 0.5 2.5 F 2.5 (F) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2016
5 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 1 0.7 F 0.7 (F) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Cơ lý thuyết 2.5 4 D 4 (D) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.9 F 3.9 (F) 14/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 CAD 6 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2017
19 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Kỹ thuật điện tử 3 3.7 F 3.7 (F) 12/12/2016
23 Kỹ thuật nhiệt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 2 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/07/2017
27 Nhiệt động học 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2017
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
30 An toàn điện 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2017
31 Kỹ thuật lạnh I (I)
32 Đo lường nhiệt I (I)
33 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
34 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật điện tử I (I)
39 Kỹ thuật lập trình I (I)
40 Truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo