Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hằng
Mã sinh viên: 1041080192
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 0 2.5 F 2.5 (F) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
5 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 21/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 11/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành cơ khí cơ bản 0 F (I)
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
19 CAD ** ** ** (I) 10/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tin học văn phòng I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật nhiệt I (I)
25 Kỹ thuật lập trình I (I)
26 Truyền nhiệt I (I)
27 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo