Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1041080197
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
3 Hình họa 1 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
5 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 4.5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2016
13 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 16/07/2016 ĐPK
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 CAD 4.5 5 D 5 (D) 10/02/2017
19 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
22 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 29/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 2 3.4 F 3.4 (F) 12/12/2016
24 Kỹ thuật nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
25 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
26 Nhiệt động học 2 3.8 F 3.8 (F) 19/08/2017
27 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2017
28 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 28/06/2017
29 Truyền nhiệt 0.5 1.4 F 1.4 (F) 03/07/2017
30 Thực hành điện cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
31 An toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2017
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Kỹ thuật lạnh I (I)
34 Đo lường nhiệt I (I)
35 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
36 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
38 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
40 Hình họa 4 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2017
41 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
42 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo