Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Duy
Mã sinh viên: 1041080198
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 2 2.7 F 2.7 (F) 02/01/2016
5 Vật lý 3 3.9 F 3.9 (F) 16/02/2016 ĐPK
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 4.5 4 D 4 (D) 18/06/2016
13 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 14/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hình họa ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 23/08/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 CAD 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/03/2017 ĐPK
22 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
24 Kỹ thuật điện 2 3.6 F 3.6 (F) 29/12/2016
25 Kỹ thuật điện tử 1 2.1 F 2.1 (F) 12/12/2016
26 Kỹ thuật nhiệt 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
27 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 20/01/2017
28 Tiếng Anh 2 2 3.5 F 3.5 (F) 28/06/2017
29 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
30 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2017
31 Truyền nhiệt 0.5 0.9 F 0.9 (F) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Nhiệt động học 6 6.5 C 6.5 (C) 04/08/2017
34 Thực hành điện cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
35 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2017
36 Kỹ thuật lạnh I (I)
37 Đo lường nhiệt I (I)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
42 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
44 Kỹ thuật điện tử 1.5 3 F 3 (F) 25/08/2017
45 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2017
46 CAD 9 8.4 B 8.4 (B) 15/09/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo