Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Hùng
Mã sinh viên: 1041080200
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2016
5 Vật lý 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
13 Cơ lý thuyết 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 14/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2017
19 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2016
23 Kỹ thuật nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
24 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2017
25 Kỹ thuật lập trình I (I)
26 Truyền nhiệt I (I)
27 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
31 An toàn điện I (I)
32 Kỹ thuật lạnh I (I)
33 Đo lường nhiệt I (I)
34 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
35 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo