Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trung Đức
Mã sinh viên: 1041080206
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
5 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 21/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học đại cương ** ** ** ** 16/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 11/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành cơ khí cơ bản 5.3 D 5.3 (D)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hình họa 3 3.8 F 3.8 (F) 24/08/2017
19 CAD 5.5 5 D 5 (D) 10/02/2017
20 Tin học văn phòng I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
22 Kỹ thuật điện 6 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
23 Kỹ thuật điện tử 3 3.7 F 3.7 (F) 06/01/2017 ĐPK
24 Kỹ thuật nhiệt 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
25 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
26 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
27 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 01/07/2017
28 Kỹ thuật lập trình 5 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2017
29 Truyền nhiệt 2 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Nhiệt động học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
33 An toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2017
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Kỹ thuật lạnh I (I)
36 Đo lường nhiệt I (I)
37 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
39 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 02/12/2017
41 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
43 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
44 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo