Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tuấn Tú
Mã sinh viên: 1041080208
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 1 2.8 F 2.8 (F) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
5 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 21/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 11/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.1 D 4.1 (D) 14/06/2016
17 CAD ** ** ** (I) 10/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật nhiệt I (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo