Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Văn Việt
Mã sinh viên: 1041080215
Lớp: ĐH CNKT N 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
3 Hình họa 2 4 D 4 (D) 14/01/2016
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2016
5 Vật lý 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 3 3.4 F 3.4 (F) 21/07/2016
10 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 16/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 11/06/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 CAD 6.5 6 C 6 (C) 10/02/2017
19 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 22/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
21 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
22 Kỹ thuật điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 12/12/2016
23 Kỹ thuật nhiệt 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
24 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
25 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
27 Kỹ thuật lập trình 6.5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2017
28 Truyền nhiệt 0 1.5 F 1.5 (F) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2017
30 Nhiệt động học 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2017
31 Thực hành điện cơ bản 9.3 A 9.3 (A)
32 An toàn điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2017
33 Kỹ thuật lạnh I (I)
34 Đo lường nhiệt I (I)
35 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
36 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng (I)
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
38 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo