Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Mai Anh
Mã sinh viên: 1041090018
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
8 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 18/06/2016
17 Pháp luật đại cương 8.5 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
19 Kinh tế vi mô 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2017
24 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Luật kinh tế 4 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Mô hình toán kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
35 Marketing căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Thống kê doanh nghiệp I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Kinh tế lượng 9 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
42 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
44 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2017
45 Kỹ năng làm việc nhóm 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2017
46 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo