Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Mạnh
Mã sinh viên: 1041090025
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
8 Tin học văn phòng 6 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 9 7 B 7 (B) 07/07/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2016
17 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
19 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 10 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/01/2017
26 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2016
30 Luật kinh tế 5 5 D 5 (D) 05/01/2017
31 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Mô hình toán kinh tế 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
39 Lý thuyết thống kê 2 3.5 F 3.5 (F) 19/06/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
42 Marketing căn bản 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Thị trường chứng khoán I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Tài chính doanh nghiệp I (I)
47 Thống kê doanh nghiệp I (I)
48 Kế hoạch kinh doanh I (I)
49 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
50 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo