Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Văn Toàn
Mã sinh viên: 1041090026
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 11/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 24/03/2016
8 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
9 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C I (I)
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2016
18 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 02/06/2016
20 Kinh tế vi mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
26 Quản trị học 5 6.1 C 6.1 (C) 14/12/2016
27 Nguyên lý kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
29 Luật kinh tế 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2017
30 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
34 Quản trị doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
36 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
37 Mô hình toán kinh tế 1 1.2 F 1.2 (F) 03/07/2017
38 Lý thuyết thống kê 1.5 2.8 F 2.8 (F) 19/06/2017
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Thống kê doanh nghiệp I (I)
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2017
44 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
45 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo