Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Loan
Mã sinh viên: 1041090028
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
9 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C I (I)
14 Đạo đức kinh doanh I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 02/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế vi mô I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Xác suất thống kê I (I)
24 Quản trị học I (I)
25 Nguyên lý kế toán I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Luật kinh tế ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kinh tế vĩ mô 0 0 F (I) 21/12/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo