Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 1041090031
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 24/03/2016
8 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
9 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 28/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
14 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 05/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2016
16 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 5.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
24 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2016
28 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Lý thuyết thống kê 3 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2017
34 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/06/2017
36 Mô hình toán kinh tế 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Thống kê doanh nghiệp I (I)
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
44 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
45 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 27/02/2017
46 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo