Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1041090032
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 B 8 (B) 11/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2016
8 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
14 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2016
16 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 10 9.5 A 9.5 (A) 23/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
23 Quản trị học 5 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Luật kinh tế 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
28 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Marketing căn bản I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Thống kê doanh nghiệp I (I)
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 27/02/2017
43 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo