Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nhật Hạ
Mã sinh viên: 1041090041
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 22/01/2016 ĐPK
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 4.5 6 C 6 (C) 07/07/2016
14 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 18/06/2016
16 Pháp luật đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016 ĐPK
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 1 3.6 F 3.6 (F) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
23 Quản trị học 6 6.9 C 6.9 (C) 14/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 15/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
27 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2017
28 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Mô hình toán kinh tế 6 7 B 7 (B) 11/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 12/07/2017
36 Lý thuyết thống kê 5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
37 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/06/2017
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 19/12/2017
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Kế hoạch kinh doanh I (I)
46 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
47 Kinh tế vi mô 2 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo