Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 1041090051
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 01/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 28/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 9 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
15 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/06/2016
17 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 26/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
19 Kinh tế vi mô 9.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Xác suất thống kê 9.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
25 Quản trị học 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2016
28 Luật kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
37 Marketing căn bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2017
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Kế hoạch kinh doanh I (I)
44 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2017
46 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo