Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 1041090054
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016
8 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 5 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2016
14 Đạo đức kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 05/07/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
16 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 26/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
28 Luật kinh tế 7.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
29 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
33 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 2 3.2 F 3.2 (F) 11/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 3 5 D 5 (D) 19/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Kế hoạch kinh doanh I (I)
45 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
46 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2017
47 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
48 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo