Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kiều Ly
Mã sinh viên: 1041090060
Lớp: ĐH QTKD CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
3 Toán cao cấp C1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
4 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 31/01/2016
6 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
7 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 28/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Thăm quan doanh nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
17 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
18 Kinh tế vi mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
19 Xác suất thống kê toán 8.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
23 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
24 Tin văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2017
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
26 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2017 ĐPK
28 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
31 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2017
33 Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết xung đột 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
34 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Thực tế doanh nghiệp (QTKD) 8.8 A 8.8 (A)
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 20/12/2017
43 Đạo đức kinh doanh I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Kế toán tài chính I (I)
47 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.1 A 9.1 (A) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo