Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 1041090066
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
8 Toán cao cấp 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 11/01/2016
9 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C I (I)
15 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2016
17 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
19 Kinh tế vi mô 6.5 6 C 6 (C) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 0 2.2 F 2.2 (F) 23/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 4.5 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
27 Luật kinh tế 4.5 4.9 D 4.9 (D) 05/01/2017
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 2.5 3.7 F 3.7 (F) 11/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Marketing căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Thống kê doanh nghiệp I (I)
45 Kế hoạch kinh doanh I (I)
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2017
48 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
49 Tài chính tiền tệ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo