Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hậu
Mã sinh viên: 1041090070
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
9 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
18 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
20 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Xác suất thống kê 1 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
27 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
30 Luật kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
31 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tài chính tiền tệ 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2017
37 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
38 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
39 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2017
42 Kế hoạch kinh doanh I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
47 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2017 ĐPK
48 Kinh tế lượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
49 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
50 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo