Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thảo
Mã sinh viên: 1041090073
Lớp: ĐH QTKD 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
7 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
8 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 8.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 05/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
17 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
19 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 4 5.1 D 5.1 (D) 15/12/2016
25 Luật kinh tế 5 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2017
26 Kinh tế vĩ mô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2017
30 Quản trị doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
31 Marketing căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Thị trường chứng khoán I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Thống kê doanh nghiệp I (I)
36 Kế hoạch kinh doanh I (I)
37 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
39 Quản trị nhân lực I (I)
40 Kinh tế lượng 10 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017
41 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2016
42 Xác suất thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2016
44 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
46 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 20/02/2017
47 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 29/08/2017
48 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo