Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Văn Bình
Mã sinh viên: 1041090079
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 7.5 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/07/2016
16 Pháp luật đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 26/06/2016
17 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
23 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2017
24 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2017 ĐPK
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Kinh tế vĩ mô 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
29 Xác suất thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 Lý thuyết thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2017 ĐPK
34 Marketing căn bản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
35 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 3 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
37 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Kế hoạch kinh doanh I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Thống kê doanh nghiệp I (I)
48 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 05/07/2017
49 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
50 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo