Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Nam
Mã sinh viên: 1041090082
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.1 D 4.1 (D) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 05/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 05/07/2016
16 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
17 Kinh tế vi mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Toán cao cấp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
26 Luật kinh tế 4 5.1 D 5.1 (D) 05/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
28 Quản trị học 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2017 ĐPK
29 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
30 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2016
31 Xác suất thống kê 1.5 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Nguyên lý kế toán I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Mô hình toán kinh tế 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
39 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
40 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
41 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
42 Quản trị doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
43 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Kế hoạch kinh doanh I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Thị trường chứng khoán I (I)
47 Tài chính doanh nghiệp I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
50 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
51 Quản trị nhân lực I (I)
52 Toán cao cấp 2C 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
53 Xác suất thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
54 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo