Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1041090087
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.1 D 5.1 (D) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2016
15 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
16 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Toán cao cấp 2C 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
22 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
23 Quản trị học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
28 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 14/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
34 Lý thuyết thống kê 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2017
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kế hoạch kinh doanh I (I)
45 Thống kê doanh nghiệp I (I)
46 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/02/2017
47 Quản trị chất lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017
48 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo