Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cung Hà Minh
Mã sinh viên: 1041090089
Lớp: ĐH QTKD CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
11 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
13 Đạo đức kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 05/07/2016
14 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 26/06/2016
15 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
16 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 1 3 F 3 (F) 23/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
22 Luật kinh tế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
23 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 14/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Nguyên lý kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
27 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
30 Tài chính tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
31 Mô hình toán kinh tế 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 19/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 12/07/2017
35 Marketing căn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế hoạch kinh doanh I (I)
42 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
43 Thống kê doanh nghiệp I (I)
44 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 11/09/2017
45 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo