Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Hiền Lương
Mã sinh viên: 1041090097
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2016
4 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 11/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
9 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
14 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2016
15 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
16 Kinh tế vi mô 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
23 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
24 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 6 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
28 Xác suất thống kê 6.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Lý thuyết thống kê 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
34 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2017
38 Kế hoạch kinh doanh I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
42 Kinh tế lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
43 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
44 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2017
45 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
46 Thống kê doanh nghiệp 9.5 8.6 A 8.6 (A) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo