Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 1041090112
Lớp: ĐH QTKD 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tin học văn phòng ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
9 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/07/2016
17 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
18 Kinh tế vi mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2016
19 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
26 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
28 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Nguyên lý kế toán 3.5 4.6 D 4.6 (D) 15/12/2016
31 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
32 Xác suất thống kê 8 7 B 7 (B) 23/12/2016
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
36 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 19/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
40 Tài chính tiền tệ 8.5 7.9 B 7.9 (B) 12/06/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2017
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
46 Kế hoạch kinh doanh I (I)
47 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Thống kê doanh nghiệp I (I)
50 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2017
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.4 F 3.4 (F) 17/02/2017
52 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
53 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
54 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo